Đầu đo đa chỉ tiêu bằng dây nhiệt KIMO SMT-900 – hotwire (đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ, độ ẩm) KIMO SMT-900. Dùng cho máy đo VT210 và AMI310
Đo tốc độ gió | |||
Đơn vị tính: | m/s, fpm, km/h, mph | ||
Khoảng đo: | |||
Độ chính xác: | |||
Độ phân giải: | 0.1 m/s và 0.01 m/s | ||
Đo lưu lượng gió | |||
Đơn vị tính: | m3/h, cfm, l/s, m3/s | ||
Khoảng đo: | 0 … 99999 m3/h | ||
Độ chính xác: | ±3% of reading or ±0.03*sheath surface (cm2) | ||
Độ phân giải: | 1 m3/h | ||
Đo độ ẩm môi trường | |||
Đơn vị tính: | %RH | ||
Khoảng đo: | 0 … 100% RH | ||
Độ chính xác: | ±1.8% RH (from 15°C to 25°C and from 5 to 95% RH) Factory calibration uncertainty : ±0.88% RH Temperature dependence : ±0.04 x (T-20) % RH (if T<15°C or T>25°C) | ||
Độ phân giải: | 0.1%RH | ||
Đo nhiệt độ môi trường | |||
Đơn vị tính: | oC, oF | ||
Khoảng đo: | -20 … +80oC | ||
Độ chính xác: | ±0.3% de la lecture ±0.25°C | ||
Độ phân giải: | 0.1oC |
Reviews
There are no reviews yet.