Skip to content
  • Sauermann - Thiết bị đo lường HVAC tiêu chuẩn Châu Âu
  • Sauermann - Thiết bị đo lường HVAC tiêu chuẩn Châu Âu
Sauermann – Thiết Bị Đo LườngSauermann – Thiết Bị Đo Lường
  • Menu
  • Tư vấn bán hàng

    0972.040.986

  • Hotline hỗ trợ

    0914.288.899

    • No products in the cart.

  • Cart

    No products in the cart.

  • Danh mục sản phẩm
    • Tất cả sản phẩm
    • Thiết bị đo cầm tay
      • Máy đo ánh sáng
      • Máy đo độ ồn
      • Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió
      • Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
      • Máy đo áp suất
      • Máy đo đa chỉ tiêu
      • Máy đo bức xạ nhiệt
      • Máy đo chất lượng không khí
      • Máy dò khí gas lạnh, khí gas rò gỉ
      • Máy đo độ ẩm vật liệu
      • Máy đo tốc độ vòng quay
      • Ống piptot
      • Các đầu đo – Module – Probes
    • Máy đo khí thải
      • Máy phân tích khí thải & khí đốt
    • Thiết bị đo nhiệt độ
      • Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
      • Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại
      • Sensor nhiệt độ Pt100 / Pt1000 / CTN
      • Sensor nhiệt độ kiểu K, T, J, S
    • Dataloggers
      • Datalogger Kistock Mini
      • Datalogger Kistock Class 120
      • Datalogger Kistock Class 220
      • Datalogger Kistock Class 320
      • Datalogger Kistock – Wireless
      • Phụ kiện
      • Datalogger – Ngừng sản xuất
    • Thiết bị hiệu chuẩn
      • Thiết bị hiệu chuẩn áp suất
      • Thiết bị hiệu chuẩn độ ẩm
    • Áp kế chất lỏng
      • Áp kế chữ U – Áp kế thẳng
      • Áp kế nghiêng
      • Áp kế điện
    • Transmitters
      • Monostats
      • Class 110
      • Class 210
      • Class 310 – Đo đa chỉ tiêu
      • Probes Transmitter Class 310
    • Các loại bơm (HVACR)
    • Góp ý
    • 08:00 - 17:00
    • 0942.466.444
Home / Thiết bị đo cầm tay / Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió
Danh mục sản phẩm
  • Áp kế chất lỏng
    • Áp kế chữ U - Áp kế thẳng
    • Áp kế điện
    • Áp kế nghiêng
  • Các đầu đo - Module - Probes
  • Các loại bơm (HVACR) - CONDENSATE REMOVAL PUMPS
    • Bơm nhu động (Peristaltic pumps)
    • Chân đế, hỗ trợ & lồng (Brackets, supports & cages)
    • Máy bơm bể (Tank pumps)
    • Máy bơm mini (Mini pumps)
    • Máy bơm nước ngưng siêu thị (Supermarket condensate pumps)
    • Phụ kiện (Accessories)
  • Dataloggers
    • Datalogger - Ngừng sản xuất
    • Datalogger Kistock - Wireless
    • Datalogger Kistock Class 120
    • Datalogger Kistock Class 220
    • Datalogger Kistock Class 320
    • Datalogger Kistock Mini
  • Máy đo khí thải
    • Máy đo khí thải Si-CA 030
    • Máy đo khí thải Si-CA 130
    • Máy đo khí thải Si-CA 230
    • Máy đo khí thải Si-CA 8500
  • Thiết bị đo cầm tay
    • Máy đo ánh sáng
    • Máy đo áp suất
    • Máy đo bức xạ nhiệt
    • Máy đo chất lượng không khí
    • Máy đo đa chỉ tiêu
    • Máy đo độ ẩm vật liệu
    • Máy đo độ ồn
    • Máy dò khí gas lạnh, khí gas rò gỉ
    • Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
    • Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió
    • Máy đo tốc độ vòng quay
    • Ống piptot
  • Thiết bị đo nhiệt độ
    • Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại
    • Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
    • Sensor nhiệt độ kiểu K, T, J, S
    • Sensor nhiệt độ Pt100 / Pt1000 / CTN
  • Thiết bị hiệu chuẩn
    • Thiết bị hiệu chuẩn áp suất
    • Thiết bị hiệu chuẩn độ ẩm
  • Transmitters
    • Class 110
    • Class 210
    • Class 310 - Đo đa chỉ tiêu
    • Monostats
    • Probes Transmitter Class 310

Máy đo tốc độ gió VT210, đo lưu lượng gió model: VT210

Rated 3.50 out of 5 based on 2 customer ratings

Liên hệ

Mã sản phẩm: VT210
Hãng sản xuất: KIMO SAUERMANN – FRANCE
Bảo hành: 12 Tháng
Trong kho: Còn hàng
Số lượt xem: 5725260
Download tài tiệu:
1 × Đầu đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường - SVH-70
Liên hệ
1 × Đầu đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường - SVH-100
Liên hệ
1 × Đầu đo nhiệt độ KIMO SHR110, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR110
Liên hệ
1 × Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR300
Liên hệ
1 × Module đo nhiệt độ 4 kênh KIMO M4TC
Liên hệ
1 × Module đo nhiệt độ KIMO MCC, độ ẩm, áp suất khí quyển KIMO MCC
Liên hệ
1 × K150 CONE đo lưu lượng gió
Liên hệ
SKU: VT210 Categories: Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, Thiết bị đo cầm tay Tags: hotwire, KIMO, Máy đo gió, Máy đo gió cầm tay, Máy đo lưu lượng gió, Máy đo tốc độ gió, Sauermann, Thiết bị đo cầm tay, Thiết bị đo gió cầm tay, Thiết bị đo lường, Thiết bị đo lưu lượng gió, Thiết bị đo tốc độ gió
  • Description
  • Reviews (2)

Máy đo tốc độ gió VT210 được thiết kế đặc biệt dùng cho sự kiểm soát của hệ thống thông gió. VT210 có thể đo vận tốc không khí, luồng không khí và nhiệt độ trong đường ống. VT210 có thể phục vụ với nhiều ứng dụng khác nhau cho người sử dụng để đo tốc độ gió, lưu lượng gió với đầu đo: Bằng cánh quạt φ14mm, φ70mm và φ100mm; đầu đo bằng dây nhiệt (hotwire). Ngoài ra, VT210 còn tích hợp đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường.

Một số tích hợp sẵn phù hợp theo ứng dụng của người sử dụng Máy đo tốc độ gió VT210 như:

    – VT210 với đầu đo cánh quạt (100mm / 70mm / 14mm) với đầu đo dài có thể bẻ cong 90° hoặc tiêu chuẩn
– VT210 với đầu do dây nhiệt (hotwire) dài và có thể bẻ cong 90° hoặc tiêu chuẩn
– Có thể tùy chọn thêm đầu đo nhiệt độ, độ ẩm (có dây hoặc không dây wireless)

Dải đo:

     – Đo tốc độ gió: từ 0 đến 35 m/s
– Đo lưu lượng gió: 0-99 999 m3/h
– Khoảng đo nhiệt độ: từ -20 đến 80°C

Ứng dụng: HVAC, dùng cho đo và kiểm soát môi trường, …

Các chức năng:

  • Lựa chọn đơn vị đo
  • Chức năng đo giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và giữ giá trị đo được HOLD.
  • Đặt ngưỡng cảnh báo
  • Đo điểm và điểm trung bình
  • Lựa chọn diện tích, hình khối đo, đường kính đường ống (đối với đo lưu lượng gió)
  • Đo nhiệt độ với đầu đo ngoài
  • Có đèn nền

Thông số chung:

  • Kết nối: đầu kết nối 2 mini-DIN SMART-2014 và 1 cổng kết nối micro-USB dùng để sạc hoặc kết nối với PC
  • Nguồn: Pin Lithium-Ion
  • Bộ nhớ: lên đến 1000 dataset của 20000 điểm đo
  • Điều kiện nhiệt độ hoạt động: từ 0 … +50 °C
  • Điều kiện nhiệt độ lưu trữ: từ -20 … +80 °C
  • Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 15 đến 120 phút.
  • Khối lượng: 485 g
  • Tiêu chuẩn châu âu: EMC 2004/108/CE and EN 61010-1 directives
  • Ngôn ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish, Chinese, Japanese
  • Vật liệu: Nhựa ABS/PC và vật liệu đàn hồi
  • Cấp độ bảo vệ: IP54
  • Màn hình hiển thị: LCD 120 x 160 px ;
  • Kích thước: 58 x 76 mm,
  • Bàn phím: với 10 phím bấm
  • Kích thước: 204 x 63 x 104 mm

 

 

Đầu đo

Giá trị đo Khoảng đo Độ chính xác

Độ phân giải

Đầu đo dây nhiệt (hotwire) SFC300 / SFC900 Đo tốc độ gió m/s, fpm, km/h ·  Từ 0.15 … 1 m/s

·  Từ 0.15 … 3 m/s

·  Từ 3.1 … 30 m/s

·  ± 2% of reading ± 0.03 m/s**

·  ± 3% of reading ± 0.03 m/s

·  ± 3% of reading ± 0.1 m/s

·  0.01 m/s

·  0.01 m/s

·  0.1 m/s

Đo lưu lượng gió m3/h, cfm, l/s, m3/s Từ 0 … 99999 m3/h ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) 1 m3/h
Đo nhiệt độ °C, °F Từ -20 … +80°C ±0.4% of reading ±0.3°C 0.1°C
Đầu đo cánh quạt Ø14 mm SH14 / SHT14 Đo tốc độ gió m3/h, cfm, l/s, m3/s ·  Từ 0 … 3 m/s

·  Từ 3.1 … 25 m/s

·  Từ 0.8 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s

·  Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s

0.1 m/s
Đo lưu lượng gió m3/h, cfm, l/s, m3/s Từ 0 … 99999 m3/h ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) 1 m3/h
Đo nhiệt độ °C, °F Từ -20 … +80°C ±0.4% of reading ±0.3°C 0.1°C
Đầu đo cánh quạt Ø70 mm SH70 / SHT70 Đo tốc độ gió m/s, fpm, km/h ·  Từ -5 … 3 m/s

·  Từ 3.1 … 35 m/s

·  Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s

·  Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s

0.1 m/s
Đo lưu lượng gió m3/h, cfm, l/s, m3/s Từ 0 … 99999 m3/h ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) 1 m3/h
Đo nhiệt độ °C, °F Từ -20 … +80°C ±0.4% of reading ±0.3°C 0.1°C
Đầu đo cánh quạt Ø100 mm SH100 / SHT100 Đo tốc độ gió m/s, fpm, km/h ·  Từ -5 … 3 m/s

·  Từ 3.1 … 35 m/s

·  Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s

·  Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s

0.1 m/s
Đo lưu lượng gió m3/h, cfm, l/s, m3/s Từ 0 … 99999 m3/h ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) 1 m3/h
Đo nhiệt độ °C, °F Từ -20 … +80°C ±0.4% of reading ±0.3°C 0.1°C
Đầu đo đa chức năng SMT900 Đo tốc độ gió m/s, fpm, km/h ·  Từ 0.15 … 3 m/s

·  Từ 3.1 … 30 m/s

·  ± 3% of reading ± 0.03 m/s

·  ± 3% of reading ± 0.1 m/s

·  0.01 m/s

·  0.1 m/s

Đo độ ẩm % RH Từ 5 … 95% ±1.8%RH (từ 15°C …25°C) 0.1 %RH
Đo nhiệt độ °C, °F Từ -20 … +80°C ±0.3% giá trị ±0.25°C 0.1°C
Đầu đo
Giá trị đo
Add New
Khoảng đo
Độ chính xác
Độ phân giải
Đầu đo dây nhiệt (hotwire) SFC300 / SFC900
Đo tốc độ gió
m/s, fpm, km/h
  • Từ 0.15 … 1 m/s
  • Từ 0.15 … 3 m/s
  • Từ 3.1 … 30 m/s
  • ± 2% of reading ± 0.03 m/s**
  • ± 3% of reading ± 0.03 m/s
  • ± 3% of reading ± 0.1 m/s
  • 0.01 m/s
  • 0.01 m/s
  • 0.1 m/s
  • Đo lưu lượng gió
    m3/h, cfm, l/s, m3/s
    Từ 0 … 99999 m3/h
    ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
    1 m3/h
    Đo nhiệt độ
    °C, °F
    Từ -20 … +80°C
    ±0.4% of reading ±0.3°C
    0.1°C
    Đầu đo cánh quạt Ø14 mm SH14 / SHT14
    Đo tốc độ gió
    m3/h, cfm, l/s, m3/s
  • Từ 0 … 3 m/s
  • Từ 3.1 … 25 m/s
  • Từ 0.8 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
  • Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
  • 0.1 m/s
    Đo lưu lượng gió
    m3/h, cfm, l/s, m3/s
    Từ 0 … 99999 m3/h
    ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
    1 m3/h
    Đo nhiệt độ
    °C, °F
    Từ -20 … +80°C
    ±0.4% of reading ±0.3°C
    0.1°C
    Đầu đo cánh quạt Ø70 mm SH70 / SHT70
    Đo tốc độ gió
    m/s, fpm, km/h
  • Từ -5 … 3 m/s
  • Từ 3.1 … 35 m/s
  • Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
  • Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
  • Add New
    0.1 m/s
    Đo lưu lượng gió
    m3/h, cfm, l/s, m3/s
    Từ 0 … 99999 m3/h
    ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
    Add New
    1 m3/h
    Đo nhiệt độ
    °C, °F
    Từ -20 … +80°C
    ±0.4% of reading ±0.3°C
    Add New
    0.1°C
    Đầu đo cánh quạt Ø100 mm SH100 / SHT100
    Đo tốc độ gió
    m/s, fpm, km/h
  • Từ -5 … 3 m/s
  • Từ 3.1 … 35 m/s
  • Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
  • Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
  • Add New
    0.1 m/s
    Đo lưu lượng gió
    m3/h, cfm, l/s, m3/s
    Từ 0 … 99999 m3/h
    ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
    Add New
    1 m3/h
    Đo nhiệt độ
    °C, °F
    Từ -20 … +80°C
    ±0.4% of reading ±0.3°C
    Add New
    0.1°C
    Đầu đo đa chức năng SMT900
    Đo tốc độ gió
    m/s, fpm, km/h
  • Từ 0.15 … 3 m/s
  • Từ 3.1 … 30 m/s
  • ± 3% of reading ± 0.03 m/s
  • ± 3% of reading ± 0.1 m/s
  • Add New
  • 0.01 m/s
  • 0.1 m/s
  • Đo độ ẩm
    % RH
    Từ 5 … 95%
    ±1.8%RH (từ 15°C …25°C)
    Add New
    0.1 %RH
    Đo nhiệt độ
    °C, °F
    Từ -20 … +80°C
    ±0.3% giá trị ±0.25°C
    Add New
    0.1°C

    2 reviews for Máy đo tốc độ gió VT210, đo lưu lượng gió model: VT210

    There are no reviews yet.

    Be the first to review “Máy đo tốc độ gió VT210, đo lưu lượng gió model: VT210” Hủy

    Related products

    Xem nhanh

    Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió (hotwire) Sauermann Si-VH3

    Liên hệ
    Thêm vào giỏ hàng
    Xem nhanh

    Máy đo bức xạ nhiệt SL200

    Rated 5.00 out of 5
    Liên hệ
    Thêm vào giỏ hàng
    Xem nhanh

    Máy đo tốc độ gió VT110, đo lưu lượng gió hotwire VT110

    Liên hệ
    Thêm vào giỏ hàng
    New
    Xem nhanh

    Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cánh quạt LV117 – Anemometer

    Liên hệ
    Thêm vào giỏ hàng
    New
    Xem nhanh

    Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió Si-VV3

    Rated 4.00 out of 5
    Liên hệ
    Thêm vào giỏ hàng
    Xem nhanh

    Máy đo ánh sáng LX100

    Rated 4.33 out of 5
    Liên hệ
    Thêm vào giỏ hàng
    Xem nhanh

    Máy đo ánh sáng LX200

    Rated 4.00 out of 5
    Liên hệ
    Thêm vào giỏ hàng
    Xem nhanh

    Máy đo tốc độ gió cánh quạt LV50

    Rated 3.50 out of 5
    Liên hệ
    Thêm vào giỏ hàng
    Gọi ngay
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Facebook Messenger

    Chuyên phân phối thiết bị đo lường chính hãng nhập khẩu Châu Âu. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối chính thức và duy nhất thiết bị đo lường tại thị trường chính hãng Việt Nam.

    Về chúng tôi

    Sauermann & Kimo
    Hợp tác kinh doanh
    Thông tin tuyển dụng
    Chính sách bảo hành
    Hỗ trợ bán hàng
    Tin tức

    Liên hệ

    VP Hà Nội: P. 1111 Tòa nhà 15T2, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà trưng, Hà Nội

    FAX: 0462 797 828

    info@fuco.com.vn / sales@kimo.vn / service@kimo.vn

    0439.956.880

    VP HCM: 15A, Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TP HCM

    FAX: 0862 580 512

    info@fuco.com.vn / sales@kimo.vn / service@kimo.vn

    0862 580 510

    Copyright 2025 © Sauermann
    • Tất cả sản phẩm
    • Thiết bị đo cầm tay
      • Máy đo ánh sáng
      • Máy đo độ ồn
      • Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió
      • Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
      • Máy đo áp suất
      • Máy đo đa chỉ tiêu
      • Máy đo bức xạ nhiệt
      • Máy đo chất lượng không khí
      • Máy dò khí gas lạnh, khí gas rò gỉ
      • Máy đo độ ẩm vật liệu
      • Máy đo tốc độ vòng quay
      • Ống piptot
      • Các đầu đo – Module – Probes
    • Máy đo khí thải
      • Máy phân tích khí thải & khí đốt
    • Thiết bị đo nhiệt độ
      • Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
      • Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại
      • Sensor nhiệt độ Pt100 / Pt1000 / CTN
      • Sensor nhiệt độ kiểu K, T, J, S
    • Dataloggers
      • Datalogger Kistock Mini
      • Datalogger Kistock Class 120
      • Datalogger Kistock Class 220
      • Datalogger Kistock Class 320
      • Datalogger Kistock – Wireless
      • Phụ kiện
      • Datalogger – Ngừng sản xuất
    • Thiết bị hiệu chuẩn
      • Thiết bị hiệu chuẩn áp suất
      • Thiết bị hiệu chuẩn độ ẩm
    • Áp kế chất lỏng
      • Áp kế chữ U – Áp kế thẳng
      • Áp kế nghiêng
      • Áp kế điện
    • Transmitters
      • Monostats
      • Class 110
      • Class 210
      • Class 310 – Đo đa chỉ tiêu
      • Probes Transmitter Class 310
    • Các loại bơm (HVACR)
    • Newsletter

    Login

    Lost your password?