Máy đo phân tích khí thải Si-CA 230-5NLDLSL (27608) Si-CA 230 Analyzer bao gồm 5 sensor khí (O2, CO, Low NO/Low NOx, Low NO2, Low SO2) là thiết bị đo phân tích khí thải, khí đốt cần thiết cho các kỹ sư về cơ điện, hệ thống thông khí, lò hơi để kiểm tra.
- Màn hình hiển thị màu lớn, điểu khiển màn hình cảm ứng
- Bơm khí tự động khi đo CO dải đo cao
- Sensor khí CO có thể đo lên đến: 50.000 ppm
- Khả năng đo NOx tổng và NOx dải thấp
- Dễ dàng thay thế và hiệu chuẩn sensor.
- Thiết kế tiện dụng, nhẹ và bền bỉ
- Tự động quản lý, lưu trữ dữ liệu và tạo báo cáo thông qua App/phần mềm PC
- Bảo trì và cảnh báo về tuổi thọ của sensor cảm biến và lời nhắc về kỳ hiệu chuẩn.
- Dễ dàng và nhanh chóng điều khiển bơm (on/off) với 1 chạm
- Phần mềm PC với kết nối không dây và USB
- Tự động tắt bơm khi CO cao
- Đo áp suất chêch lệch
- Tính toán để đo khí CO2
- Hiển thị dữ liệu dạng biểu đồ
- Màn hình hiển thị phân tích khí có thế tùy chỉnh
- Ứng dụng điều hòa mẫu cho các ứng dụng NOx thấp & độ ẩm cao
- Đo tốc độ dòng khí với ống pitot
- Đo áp suất chêch lệch
- Điều chỉnh giá trị phát thải với tham chiếu O2
- Tính toán hiệu suất đốt và lượng không khí dư thừa
- Giám sát an toàn CO, CO2 trong môi trường xung quanh
- Phần nối ống để đo khí thải tại vị trí khó tiếp cận
- Máy in kết quả wireless
- Vỏ cao su bảo vệ máy
Thông số đo lường | |||||
Chỉ tiêu | Sensor | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Thời gian hồi đáp |
O2 | Điện hóa | 0 … 25% | 0.01% | ±0.2% vol | < 30 s |
CO (H2 comp) | Điện hóa | 0 … 10000 ppm | 1 ppm | < 40 s | |
CO (with diluton) | Điện hóa | 100 … 50000 ppm | 1 ppm | ±10% rdg | < 40 s |
NOx thấp | tính toán | 0 … 450 ppm | 0.1 ppm | - | - |
NO thấp | Điện hóa | 0 … 300 ppm | 0.1 ppm | < 40 s | |
NO2 thấp | Điện hóa | 0 … 100 ppm | 0.1 ppm | < 60 s | |
SO2 thấp | Điện hóa | 0 … 100 ppm | 0.1 ppm | < 30 s | |
Thông số chung | |||||
Kích thước | 28 x 11.2 x 5.5 cm | ||||
Trọng lượng | 825 gam | ||||
Màn hình hiển thị | Màn hình hiển thị mầu cảm ứng, biểu đồ, kích cỡ: 480 x 272 pixels | ||||
Phím bấm | 1 phím bấm on / off | ||||
Vật liệu máy | ABS-PC | ||||
Cấp độ bảo vệ | IP42 | ||||
Kết nối | |||||
Nguồn điện | |||||
Pin | Sử dụng được > 8 h; Thời gian sạc đầy < 6.5 h; 50%: < 2.5 h | ||||
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong lên đến 2000 test | ||||
Điều kiện sử dụng | |||||
Điều kiện nhiệt độ bảo quản | Từ -20 … 50 °C (-4 … 122 °F) | ||||
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Italia, Bồ Đào Nha | ||||
Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu | 2014/53/EU (RED); 2015/863 EU (RoHS 3) | ||||
Theo qui định tiêu chuẩn | EN 50379-1 and EN 50379-2; UNI 10389; UL & cUL Certification; BS 7967:2015; BS EN 50543:2011; UNE 60670-10; ES.02173.ES | ||||
Phụ kiện lựa chọn thêm | |||||
27520 (NO) 27521 (Low NO) | NO/NOx sensor Low NO/Low NOx sensor | ||||
27526 (NO2) 27527 (Low NO2) | NO2 sensor Low NO2 sensor | ||||
27528 (SO2) 27529 (Low SO2) | SO2 sensor Low SO2 sensor | ||||
27530 | 27530 | ||||
27531 | H2S sensor | ||||
27544 | Draft probe | ||||
27532 (180 mm) | Đầu đo khí dài 180 mm | ||||
27533 (300 mm) | Đầu đo khí dài 300 mm | ||||
27534 (750 mm) | Đầu đo khí dài 750 mm | ||||
27535 (1 m) | Đầu đo khí dài 1000 mm | ||||
27536 (1.5 m) | Đầu đo khí dài 1500 mm | ||||
27546 | Máy in kết quả kết nối wireless | ||||
27537 | Đầu đo khí ống kép mở rộng dài 3m | ||||
27538 | Bộ kít đo áp suất chêch lệch | ||||
27547 | Đầu đo khí CO (môi trường) | ||||
27548 | Đầu đo khí CO2 (môi trường) | ||||
26811 | SCU (Sample Conditioning Unit) | ||||
Cung cấp trọn bộ Si-CA 230-5NLDLSL (27608) | |||||
Ứng dụng kết nối di động | |||||
Máy chính Si-CA 230 | |||||
Đầu đo khí 300mm, cáp đôi dài 3m | |||||
Vali đựng máy | |||||
Module kết nối không dây | |||||
Vỏ cao su bảo vệ máy | |||||
Nguộn điện / sạc | |||||
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn do nhà sản xuất cấp | |||||
Bẫy nước lọc khí | |||||
Hướng dẫn sử dụng nhanh | |||||
Cáp kết nối USB |
Reviews
There are no reviews yet.