Máy đo phân tích khí thải Si-CA 230-4NC (27601) Si-CA 230 Analyzer bao gồm 4 sensor khí (O2, CO, NO/NOx, CxHy) là thiết bị đo phân tích khí thải, khí đốt cần thiết cho các kỹ sư về cơ điện, hệ thống thông khí, lò hơi để kiểm tra.
- Màn hình hiển thị màu lớn, điểu khiển màn hình cảm ứng
- Bơm khí tự động khi đo CO dải đo cao
- Sensor khí CO có thể đo lên đến: 50.000 ppm
- Khả năng đo NOx tổng và NOx dải thấp
- Dễ dàng thay thế và hiệu chuẩn sensor.
- Thiết kế tiện dụng, nhẹ và bền bỉ
- Tự động quản lý, lưu trữ dữ liệu và tạo báo cáo thông qua App/phần mềm PC
- Bảo trì và cảnh báo về tuổi thọ của sensor cảm biến và lời nhắc về kỳ hiệu chuẩn.
- Dễ dàng và nhanh chóng điều khiển bơm (on/off) với 1 chạm
- Phần mềm PC với kết nối không dây và USB
- Tự động tắt bơm khi CO cao
- Đo áp suất chêch lệch
- Tính toán để đo khí CO2
- Hiển thị dữ liệu dạng biểu đồ
- Màn hình hiển thị phân tích khí có thế tùy chỉnh
- Ứng dụng điều hòa mẫu cho các ứng dụng NOx thấp & độ ẩm cao
- Đo tốc độ dòng khí với ống pitot
- Đo áp suất chêch lệch
- Điều chỉnh giá trị phát thải với tham chiếu O2
- Tính toán hiệu suất đốt và lượng không khí dư thừa
- Giám sát an toàn CO, CO2 trong môi trường xung quanh
- Phần nối ống để đo khí thải tại vị trí khó tiếp cận
- Máy in kết quả wireless
- Vỏ cao su bảo vệ máy
Thông số đo lường | |||||
Chỉ tiêu | Sensor | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Thời gian hồi đáp |
O2 | Điện hóa | 0 … 25% | 0.01% | ±0.2% vol | < 30 s |
CO (H2 comp) | Điện hóa | 0 … 10000 ppm | 1 ppm | < 40 s | |
CO (with diluton) | Điện hóa | 100 … 50000 ppm | 1 ppm | ±10% rdg | < 40 s |
NO | Điện hóa | 0 … 5000 ppm | 1 ppm | < 40 s | |
NOx | tính toán | 0 … 7500 ppm | 1 ppm | - | - |
CxHy (HC) | Pellistor | 0 … 5% | 0.01% | ± 5% full scale | < 40 s |
Thông số chung | |||||
Kích thước | 28 x 11.2 x 5.5 cm | ||||
Trọng lượng | 825 gam | ||||
Màn hình hiển thị | Màn hình hiển thị mầu cảm ứng, biểu đồ, kích cỡ: 480 x 272 pixels | ||||
Phím bấm | 1 phím bấm on / off | ||||
Vật liệu máy | ABS-PC | ||||
Cấp độ bảo vệ | IP42 | ||||
Kết nối | |||||
Nguồn điện | |||||
Pin | Sử dụng được > 8 h; Thời gian sạc đầy < 6.5 h; 50%: < 2.5 h | ||||
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong lên đến 2000 test | ||||
Điều kiện sử dụng | |||||
Điều kiện nhiệt độ bảo quản | Từ -20 … 50 °C (-4 … 122 °F) | ||||
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Italia, Bồ Đào Nha | ||||
Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu | 2014/53/EU (RED); 2015/863 EU (RoHS 3) | ||||
Theo qui định tiêu chuẩn | EN 50379-1 and EN 50379-2; UNI 10389; UL & cUL Certification; BS 7967:2015; BS EN 50543:2011; UNE 60670-10; ES.02173.ES | ||||
Phụ kiện lựa chọn thêm | |||||
27520 (NO) 27521 (Low NO) | NO/NOx sensor Low NO/Low NOx sensor | ||||
27526 (NO2) 27527 (Low NO2) | NO2 sensor Low NO2 sensor | ||||
27528 (SO2) 27529 (Low SO2) | SO2 sensor Low SO2 sensor | ||||
27530 | 27530 | ||||
27531 | H2S sensor | ||||
27544 | Draft probe | ||||
27532 (180 mm) | Đầu đo khí dài 180 mm | ||||
27533 (300 mm) | Đầu đo khí dài 300 mm | ||||
27534 (750 mm) | Đầu đo khí dài 750 mm | ||||
27535 (1 m) | Đầu đo khí dài 1000 mm | ||||
27536 (1.5 m) | Đầu đo khí dài 1500 mm | ||||
27546 | Máy in kết quả kết nối wireless | ||||
27537 | Đầu đo khí ống kép mở rộng dài 3m | ||||
27538 | Bộ kít đo áp suất chêch lệch | ||||
27547 | Đầu đo khí CO (môi trường) | ||||
27548 | Đầu đo khí CO2 (môi trường) | ||||
26811 | SCU (Sample Conditioning Unit) | ||||
Cung cấp trọn bộ Si-CA 230-4NC (27601) | |||||
Ứng dụng kết nối di động | |||||
Máy chính Si-CA 230 | |||||
Đầu đo khí 300mm, cáp đôi dài 3m | |||||
Vali đựng máy | |||||
Module kết nối không dây | |||||
Vỏ cao su bảo vệ máy | |||||
Nguộn điện / sạc | |||||
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn do nhà sản xuất cấp | |||||
Bẫy nước lọc khí | |||||
Hướng dẫn sử dụng nhanh | |||||
Cáp kết nối USB |
Reviews
There are no reviews yet.